Kích thước Bảng Xếp Hạng

BẢNG KÍCH THƯỚC NỮ

Kích cỡ S m l XL 2XL 3XL 4XL 5XL 6XL
Ngực (cm) 84 86 90 94 98 102 106 110 114
Vòng eo (cm) 66 70 74 78 82 86 90 94 98
Hông (cm) 86 90 94 98 102 106 110 114 118
Lbs Trọng lượng) <110 <120 <130 <140 <150 <160 <180 <190 <200

****Đối với những người có chiều cao dưới 5' hoặc trên 5'5', nên điều chỉnh tăng hoặc giảm một cỡ.

***Lưu ý: Đây là phép đo mẫu giấy. Tùy thuộc vào độ đàn hồi của từng chất liệu, kích thước có thể có sai số 1 inch.

BẢNG KÍCH THƯỚC NAM

Kích cỡ S m l XL 2XL 3XL 4XL 5XL 6XL 7XL
Ngực (cm) 100 104 110 114 118 120 124 128 132 136
Vòng eo (cm) 90 94 100 104 108 110 112 116 120 124
Lbs Trọng lượng) <110 <120 <130 <140 <150 <160 <170 <180 <190 <200

****Đối với những người có chiều cao dưới 5' hoặc trên 5'5', nên điều chỉnh tăng hoặc giảm một cỡ.

***Lưu ý: Đây là phép đo mẫu giấy. Tùy thuộc vào độ đàn hồi của từng chất liệu, kích thước có thể có sai số 1 inch.

BẢNG KÍCH THƯỚC TRẺ EM

Kích cỡ
Lbs Trọng lượng)
2
< 25
4 < 35
6 < 50
số 8 < 60
10 < 70
12 < 85
14 < 90
16 < 100